Dãy số Fibonacci và ứng dụng vào Chứng Khoán

01. Fibonacci là gì?

Fibonacci là một dãy số vô tận, bắt đầu bằng 2 chữ số 0 và 1, các số tiếp theo là tổng của 2 số trước đó. Một đoạn dãy số này như sau: 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144… 

Dãy số Fibonacci được Fibonacci, một nhà toán học người Ý, công bố vào năm 1202 trong cuốn sách Liber Abacci – Sách về toán đồ qua 2 bài toán: Bài toán con thỏ và bài toán số các “cụ tổ” của một ong đực.

Portrait of Leonardo Fibonacci (Photo by Stefano Bianchetti/Corbis via Getty Images)

Thuật ngữ tỷ lệ vàng được tạo ra từ ứng dụng của dãy số Fibonacci. Khi bạn lấy tỷ lệ 2 số liên tiếp bất kỳ trong dãy số Fibonacci đều sẽ được kết quả xấp xỉ bằng 1,618. Đây chính là con số tỷ lệ vàng. Hai số liên tiếp được lựa chọn càng lớn thì tỷ lệ vàng sẽ càng có độ chính xác cao.

Ngoài ra, thông qua dãy Fibonacci, chúng ta cũng có thể áp dụng một số tỷ lệ quan trọng khác như:

  • Tỷ lệ 0,382: được lấy bằng cách chia 1 số bất kỳ trong dãy  Fibonacci cho số cách số bạn vừa chọn 1 số về phía bên phải. Chẳng hạn bạn chọn số 34 thì sẽ chia cho 89 để được tỷ lệ 0,382 hoặc chọn 55 thì chia 144.
  • Tỷ lệ 0,236: khác với 0,382, bạn sẽ lấy 1 số bất kỳ và chia cho số cách đó 2 vị trí về bên phải. Chẳng hạn 21 chia 89.

02. Fibonacci trong chứng khoán là gì?

Trong lĩnh vực chứng khoán, Fibonacci thường được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá. Cụ thể, các mức hỗ trợ và kháng cự này được xác định bằng cách sử dụng các tỷ lệ phần trăm của chuỗi số Fibonacci.
Trông dãy số như thế này: 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610…
Từ dãy số này, người ta chia các số trong dãy số cho nhau và phát hiện ra các tỷ lệ: 161.8% (là tỷ lệ vàng), 23.6%, 38.2%, 61.8%. Các tỷ lệ này một cách tình cờ rất phổ biến trong tự nhiên và người ta nghĩ rằng nó là các mức nổi bật trong giao dịch & phân tích kỹ thuật.
Các mức hỗ trợ và kháng cự chủ yếu được xác định thông qua việc sử dụng các mức phần trăm chính sau đây:
  • 38.2%: Mức này thường được sử dụng để xác định mức hỗ trợ hoặc kháng cự sau một xu hướng tăng hoặc giảm.
  • 50%: Mức giữa giữa 38.2% và 61.8%, cũng là một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng.
  • 61.8%: Mức này thường được sử dụng để xác định mức hỗ trợ hoặc kháng cự và được coi là một mức quan trọng trong chuỗi Fibonacci.
  • Mức mở rộng (Extensions): Các mức này bao gồm 161.8%, 261.8%, và có thể sử dụng để dự đoán mức giá tiếp theo của chứng khoán sau khi nó vượt qua mức 100%.
Các nhà đầu tư sử dụng công cụ Fibonacci để xác định những điểm mà giá có thể đảo chiều hoặc tăng giảm mạnh. Các mức Fibonacci thường được sử dụng kết hợp với các công cụ và phương pháp phân tích kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch.

03. Ý nghĩa của chỉ báo Fibonacci

Dưới đây là ý nghĩa chính của chỉ báo Fibonacci:
  • Xác định Hỗ trợ và Kháng cự: Chỉ báo giúp nhận diện vùng giá có thể xuất hiện hỗ trợ và kháng cự. Nhà giao dịch thường tìm kiếm điểm mua gần mức hỗ trợ và đặt lệnh bán hoặc chốt lời khi giá gần các mức kháng cự.
  • Tạo Tự tin cho Quyết định Giao dịch: Fibonacci cung cấp một hệ thống cụ thể để xác định các vùng giá quan trọng, giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định dựa trên phân tích kỹ thuật chính xác.
  • Hỗ trợ Quản lý Rủi ro: Nó được sử dụng để đặt lệnh dừng lỗ và xác định tỷ lệ rủi ro-toàn bộ, giúp quản lý rủi ro và bảo vệ vốn đầu tư.
  • Phân tích Điểm Vào và Ra: Chỉ báo cung cấp các điểm tiềm năng để vào và ra khỏi thị trường. Nhà giao dịch thường sử dụng chúng để định vị các điểm mua và bán tiềm năng.

04. Fibonacci chính trong đầu tư

Chỉ báo Fibonacci Retracement (Fibonacci thoái lui) là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng các mức phần trăm được dẫn xuất từ chuỗi số Fibonacci để đánh giá mức độ thoái lui của giá của một tài sản tài chính. Cụ thể, nó giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong xu hướng giá.
Các mức Fibonacci Retracement chủ yếu bao gồm các mức phần trăm sau: 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, và 78.6%. Những mức này đại diện cho các mức phần trăm thoái lui tiềm năng của giá so với một đợt tăng giá hoặc giảm giá trước đó. Khi giá tiếp cận hoặc chạm vào các mức này, nhà giao dịch thường chú ý đến khả năng xuất hiện sự đảo chiều hoặc gia tăng của xu hướng.
Chỉ báo Fibonacci Retracement được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật để hỗ trợ quyết định giao dịch và quản lý rủi ro.
Để vẽ Fibonacci retracement trên một biểu đồ giá, bạn có thể thực hiện các bước sau:
  • Xác định Xu Hướng: Đầu tiên, xác định xu hướng của thị trường (tăng hoặc giảm).
  • Chọn Điểm Bắt Đầu và Kết Thúc: Chọn một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc của đợt tăng hoặc giảm. Điều này thường là đỉnh hoặc đáy của một xu hướng.
  • Chọn Công Cụ Fibonacci Retracement: Trong phần công cụ của biểu đồ (thường nằm ở phía trên hoặc dưới biểu đồ), tìm kiếm công cụ Fibonacci retracement. Một số công cụ có thể gọi là “Fibonacci retracement” hoặc “Fibonacci tool.”
  • Vẽ Dựa trên Điểm Bắt Đầu và Kết Thúc: Khi bạn đã chọn công cụ Fibonacci retracement, chọn điểm bắt đầu và điểm kết thúc bằng cách kéo đoạn đường từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc trên biểu đồ. Điều này tạo ra các mức Fibonacci retracement trên biểu đồ.
  • Quan sát Mức Phần Trăm: Các mức phần trăm phổ biến trong Fibonacci retracement là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, và 78.6%. Các đường ngang tương ứng với các mức phần trăm này sẽ xuất hiện trên biểu đồ của bạn.
  • Quan sát Các Mức Hỗ Trợ và Kháng Cự: Những mức phần trăm Fibonacci retracement thường được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong xu hướng giá. Nhà giao dịch thường quan sát biểu đồ để xem xét sự tương tác giữa giá và các mức phần trăm này.

Hãy lưu ý rằng Fibonacci retracement không phải là một công cụ chắc chắn và thị trường có thể phản ứng khác nhau. Nó là một phần của bộ công cụ phân tích kỹ thuật và cần được sử dụng kết hợp với các yếu tố khác để ra quyết định giao dịch.

(Còn tiếp)

 

Tiếp đến, bạn cũng có thể

MỞ TÀI KHOẢN chứng khoán
Sử dụng dịch vụ: TƯ VẤN ĐẦU TƯ
Sử dụng dịch vụ: QUẢN LÝ TÀI SẢN

Trả lời